peaked
peaked![](img/dict/02C013DD.png) | ['pi:kt] | | Cách viết khác: | | peaky | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pi:ki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có lưỡi trai (mũ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peaked cap | | mũ lưỡi trai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có đỉnh, có chóp nhọn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peaked roof | | mái có chóp nhọn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | héo hon; tiều tuỵ |
/pi:kt/ (peaky) /'pi:ki/
tính từ
có lưỡi trai (mũ)
có đỉnh, có chóp nhọn
héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ
|
|