Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paving




danh từ
mặt bằng được lát
vật liệu để lát



paving
[peiviη]
danh từ
mặt bằng được lát
vật liệu để lát


Related search result for "pave"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.