patronage
patronage![](img/dict/02C013DD.png) | ['peitrənidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bảo trợ, sự đỡ đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lui tới của khách hàng quen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố |
/'peitrənidʤ/
danh từ
sự bảo trợ, sự đỡ đầu
sự lui tới của khách hàng quen
quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...)
vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố
|
|