Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patient of




patient+of
thành ngữ patient
patient of
chịu đựng một cách kiên nhẫn
có thể nhận, phù hợp với
the facts are patient of two interpretations
những sự việc đó có thể có hai cách giải thích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.