Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passover




passover
['pɑ:souvə(r)]
danh từ (Passover)
lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
(nghĩa bóng) Chúa Giê-xu
lễ Do thái kỹ niệm việc rời khỏi Ai cập


/'pɑ:s,ouvə/

danh từ
(Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải
(nghĩa bóng) Chúa Giê-xu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "passover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.