passion ![](images/dict/p/passion.gif)
passion![](img/dict/02C013DD.png) | ['pæ∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giận dữ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fly (fall, get) into a passion | | nổi giận, nổi tam bành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đam mê (tình dục, tình yêu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sexual passion | | tình dục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tender passion | | tình yêu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự say mê; niềm say mê | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a passion for something | | say mê cái gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) (the Passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca, đoạn kinh thánh thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn |
/'pæʃn/
danh từ
cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn
sự giận dữ to fly (fall, get) into a passion nổi giận, nổi tam bành
tình dục, tình yêu sexual passion tình dục tender passion tình yêu
sự say mê to have a passion for something say mê cái gì
(tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu
nội động từ
(thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
|
|