Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passibility




passibility
[,pæsi'biliti]
danh từ
(tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động


/,pæsi'biliti/

danh từ
(tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động

Related search result for "passibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.