![](img/dict/02C013DD.png) | ['peərənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cha; mẹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the duties of a parent |
| nghĩa vụ của cha (hoặc mẹ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) cha mẹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | May I introduce you to my parents? |
| Tôi giới thiệu anh với bố mẹ tôi nhé? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our first parents |
| thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương Tây là A-đam và E-vơ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) nguồn gốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ignorance is the parent of many evils |
| dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loài vật hoặc cây sản sinh ra các con/cây khác; con/cây mẹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | parent bird |
| chim mẹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | parent tree |
| cây mẹ |