|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paranormal
tính từ
huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích)
paranormal | [,pærə'nɔ:ml] |  | tính từ | | |  | huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích) | | |  | paranormal phenomena | | | những hiện tượng huyền bí |
|
|
|
|