|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paranoiac
paranoiac![](img/dict/02C013DD.png) | [,pærə'nɔiæk] | | Cách viết khác: | | paranoid | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pærənɔid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | paranoiac fears | | nỗi sợ hoang tưởng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | paranoiac schizophrenia | | trạng thái rối loạn tinh thần hoang tưởng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng |
/,pærə'nɔiək/
tính từ
(y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận
danh từ
(y học) người bị paranoia, người mắc chứng hoang tưởng bộ phận
|
|
|
|