Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pansy





pansy
['pænzi]
danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê
(thông tục) anh chàng ẻo lã giống đàn bà (như) pansy boy; người kê gian, người tình dục đồng giới


/'pænzi/

danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê
(thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pansy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.