|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panic stations
panic+stations![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ panic | | ![](img/dict/809C2811.png) | panic stations | | ![](img/dict/633CF640.png) | tình trạng hoảng hốt, sợ hãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it was panic stations when the police arrived to search the building | | đã xảy ra tình trạng hoảng hốt khi cảnh sát đến khám xét toà nhà |
|
|
|
|