pang
pang![](img/dict/02C013DD.png) | [pæη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | birth pangs | | cơn đau đẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the pangs of hunger | | sự giằn vặt của cơn đói |
/pæɳ/
danh từ
sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm) birth pangs cơn đau đẻ the pangs of hunger sự giằn vặt của cơn đói
|
|