Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panegyrical




panegyrical
[,pæni'dʒirikl]
Cách viết khác:
panegyric
[,pæni'dʒirik]
như panegyric


/,pæni'dʤirik/

danh từ
bài tán tụng
a panegyric upon someone's success bài tán tụng thắng lợi của ai
văn tán tụng

tính từ (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/
ca ngợi, tán tụng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.