|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pancratium
pancratium | [pæn'krei∫iəm] |  | danh từ, số nhiều pancratia | |  | (thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) |
/pæn'kreiʃiəm/
danh từ
(thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)
|
|
|
|