Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pamper





pamper
['pæmpə(r)]
ngoại động từ
nuông chiều, làm hư
pampered mental
tôi tớ; kẻ bợ đỡ


/'pæmpə/

ngoại động từ
nuông chiều, làm hư !pampered mental
tôi tớ; kẻ bợ đ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pamper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.