Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palindrome




palindrome
MOM
2002


palindrome

A palindrome is a word, phrase or number that reads the same forward and backward. Some palindromes are: the name Bob, the number 101, and the phrase, "Madam, I'm Adam."

['pælindroum]
tính từ
đọc xuôi ngược đều giống như nhau
danh từ
từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau


/'pælindroum/

tính từ
đọc xuôi ngược đều giống như nhau

danh từ
từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.