Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pairing




pairing
['peəring]
danht ừ
(sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp



danh từ
(sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.