|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pagehood
pagehood![](img/dict/02C013DD.png) | ['peidʒhud] | | Cách viết khác: | | pageship | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['peidʒ∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...) |
/'peidʤhud/ (pageship) /'peidʤʃip/
danh từ
thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)
|
|
|
|