Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ox-fence




ox-fence
['ɔksfens]
Cách viết khác:
oxer
['ɔksə]
danh từ
hàng rào quây bò


/'ɔksfens/ (oxer) /'ɔksə/

danh từ
hàng rào quây bò

Related search result for "ox-fence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.