|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overweening
overweening | [,ouvə'wi:niη] | | tính từ | | | quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây | | danh từ | | | thái độ quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo |
/,ouvə'wi:niɳ/
tính từ quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|