Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstaffed




tính từ
số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty )



overstaffed
[,ouvə'stɑ:ft]
tính từ
có số lượng nhân viên nhiều hơn nhu cầu thực sự; thừa nhân viên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.