Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overknee




overknee
['ouvə'ni:]
tính từ
lên quá gối


/'ouvə'ni:/

tính từ
lên quá gối

Related search result for "overknee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.