|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdraft
overdraft | ['ouvədrɑ:ft] | | danh từ | | | số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng) | | | an overdraft arrangement | | việc dàn xếp số tiền chi trội (ở ngân hàng) |
/'ouvədrɑ:ft/
danh từ sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
|
|
|
|