Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcoating




overcoating
['ouvə,koutiη]
danh từ
vải may áo khoác ngoài
lớp sơn phủ (như) overcoat


/'ouvə,koutiɳ/

danh từ
vải may áo khoác ngoài
lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.