overcast ![](images/dict/o/overcast.gif)
overcast![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'kɑ:st] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ overcast | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm u ám, phủ mây (bầu trời) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vắt sổ (khâu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quăng quá xa (lưới đánh cá, dây câu) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị phủ đầy, bị che kín | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tối sầm, u ám | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dark, overcast day | | một ngày u ám, đầy mây |
/,ouvə'kɑ:st/
ngoại động từ overcast
làm u ám, phủ mây (bầu trời)
vắt sổ (khâu)
quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]
tính từ
bị phủ đầy, bị che kín
tối sầm, u ám
|
|