| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  overcapitalize 
 
 
 
 
  overcapitalize |  | ['ouvə'kæpitəlaiz] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (kinh tế-tài chính) cấp quá nhiều vốn | 
 
 
  /'ouvə'kæpitəlaiz/ 
 
  ngoại động từ 
  đánh giá cao vốn (một công ty) 
  đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...) 
 
 |  |  
		|  |  |