Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ovary




ovary
['ouvəri]
danh từ
(động vật học) buồng trứng
(thực vật học) bầu nhuỵ (hoa)


/'ouvəri/

danh từ
(động vật học) buồng trứng
(thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)

Related search result for "ovary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.