Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsparkle




outsparkle
[aut'spa:kl]
ngoại động từ
lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn


/aut'spi:k/

ngoại động từ
lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.