Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outgush




outgush
['autgʌ∫]
danh từ
sự phun ra, sự toé ra
nội động từ
phun ra, toé ra


/'autgʌʃ/

danh từ
sự phun ra, sự toé ra

nội động từ
phun ra, toé ra

Related search result for "outgush"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.