Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outguard




outguard
['autgɑ:d]
danh từ
(quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)


/'autgɑ:d/

danh từ
(quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.