Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outfitter




outfitter
['aut,fitə]
danh từ
người cung cấp thiết bị
người bán quần áo giày mũ
gemtlemen's outfitter
người bán quần áo giày mũ đàn ông


/'aut,fitə/

danh từ
người cung cấp thiết bị
người bán quần áo giày mũ
gemtlemen's outfitter người bán quần áo giày mũ đàm ông

Related search result for "outfitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.