|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outcrop
outcrop![](img/dict/02C013DD.png) | ['autkrɔp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần (đất, than) trồi lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên, lộ thiên |
/'autkrɔp/
danh từ
(địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
phần (đất, than) trồi lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra
nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outcrop"
|
|