Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
otter-hound




otter-hound
['ɔtə dɔg]
Cách viết khác:
otter-dog
['ɔtəhaund]
như otter-dog


/'ɔtədɔg/ (otter-hound) /'ɔtəhaund/
hound) /'ɔtəhaund/

danh từ
chó săn rái cá

Related search result for "otter-hound"
  • Words contain "otter-hound" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rái cá muông rái

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.