Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oscitance




danh từ
sự ngáp
sự lơ đễnh, không chú ý



oscitance
['ɔsitəns]
danh từ
sự ngáp
sự lơ đễnh, không chú ý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.