Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthopaedic




orthopaedic
[,ɔ:θə'pi:dik]
Cách viết khác:
orthopedic
[,ɔ:θou'pi:dik]
như orthopedic
orthopedic surgery on his tooth
phẫu thuật chỉnh hình răng ông ta


/,ɔ:θou'pi:dik/ (orthopaedic) /,ɔ:θou'pi:dik/

tính từ
(y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orthopaedic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.