Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orphanage




orphanage
['ɔ:fənidʒ]
danh từ
cảnh mồ côi
trại mồ côi
he is living in an orphanage
hắn đang sống trong trại mồ côi


/'ɔ:fənidʤ/

danh từ
cảnh mồ côi
trại mồ côi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orphanage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.