origin ![](images/dict/o/origin.gif)
origin![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔridʒin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | words of Latin origin | | từ ngữ gốc Latin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng dõi, lai lịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | man of noble origin | | người dòng dõi quý tộc |
(nguồn) gốc, nguyên bản
o. of coordinates gốc toạ độ
arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý
computing o. (thống kê) gốc tính toán
/'ɔridʤin/
danh từ
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên
dòng dõi man of noble origin người dòng dõi quý tộc
|
|