Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organology




organology
[,ɔ:gə'nɔlədʒi]
danh từ
(sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học


/,ɔ:gə'nɔlədʤi/

danh từ
(sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.