Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organ-blower




organ-blower
['ɔ:gən,blouə]
danh từ
người cho chạy bộ phận thổi đàn ống
bộ phận máy thổi đàn ống


/'ɔ:gən,blouə/

danh từ
người cho chạy bộ phận thổi đàn ống
bộ phận máy thổi đàn ống

Related search result for "organ-blower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.