Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordination




ordination
[,ɔ:di'nei∫n]
danh từ
sự sắp xếp, sự xếp loại
sự ban lệnh, sự định đoạt
(tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong


/,ɔ:di'neiʃn/

danh từ
sự sắp xếp, sự xếp loại
sự ban lệnh, sự định đoạt
(tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.