Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ora




danh từ
số nhiều
xem os
(sinh vật học) bờ
ora serrata bờ răng cưa



ora
['ɔ:rə]
danh từ, số nhiều
xem os
(sinh vật học) bờ
ora serrata
bờ răng cưa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.