Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
option





option
['ɔp∫n]
danh từ
sự chọn lựa, quyền lựa chọn
to have little option
có ít sự lựa chọn
I haven't much option in the matter
tôi không có nhiều sự lựa chọn trong vấn đề này
I have little option but to go
tôi không có sự lựa chọn nào khác là phải ra đi
he was given one month's imprisonment without the option of a fine
nó bị một tháng tù màkhông được chọn cách nộp phạt
to make one's option
lựa chọn
vật được chọn; điều được chọn
make a list of the various options
lập danh sách các khả năng lựa chọn khác nhau
quyền mua hoặc bán cái gì với một giá trong một thời gian nào đó
an option on a package holiday
quyền chọn một chuyến đi nghỉ trọn gói
to have an option on a piece of land
được quyền chọn một miếng đất
we have a 12-day option on the house
chúng tôi được quyền chấp nhận mua ngôi nhà trong vòng 12 ngày
(tin học) tuỳ chọn
to keep/leave one's options open
tránh quyết định ngay bây giờ để sau này còn có khả năng lựa chọn; chưa vội lựa chọn



sự lựa chọn, luật lựa chọn

/'ɔpʃn/

danh từ
sự chọn lựa, quyền lựa chọn
to make one's option lựa chọn
vật được chọn; điều được chọn
quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "option"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.