|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opposable
opposable | [ə'pouzəbl] | | tính từ | | | có thể chống đối, có thể phản đối | | | có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập |
/ə'pouzəbl/
tính từ có thể chống đối, có thể phản đối có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập
|
|
|
|