Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opossum





opossum


opossum

The Virginia opossum is the only marsupial from North America.

[ə'pʌsəm]
danh từ
(động vật học) thú có túi ôpôt
the possums live in Australia
thú có túi ôpôt sống ở úc


/ə'pʌsəm/

danh từ
(động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.