Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ophthalmoscopic




ophthalmoscopic
[ɔf,θælməs'kɔpik]
tính từ
(y học) (thuộc) kính soi đáy mắt
(thuộc) thuật soi đáy mắt


/ɔf,θælməs'kɔpik/

tính từ
(y học) (thuộc) kính soi đáy mắt
(thuộc) thuật soi đáy mắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.