|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ophthalmoscopic
ophthalmoscopic![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔf,θælməs'kɔpik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) (thuộc) kính soi đáy mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thuật soi đáy mắt |
/ɔf,θælməs'kɔpik/
tính từ
(y học) (thuộc) kính soi đáy mắt
(thuộc) thuật soi đáy mắt
|
|
|
|