Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-heartedness




open-heartedness
['oupən,hɑ:tidnis]
danh từ
tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật
open-hearted is good for you
tính cởi mở thì tốt cho bạn


/'oupən,hɑ:tidnis/

danh từ
tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật

Related search result for "open-heartedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.