Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on the table




on+the+table
thành ngữ table
to lay a bill on the table
hoãn bàn về một dự luật không thời hạn

[on the table]
saying && slang
offered, proposed
Our offer is on the table: a 7% increase in salary for the clerks.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.