Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on the dot




on+the+dot
thành ngữ dot
on the dot
đúng giờ

[on the dot]
saying && slang
exactly on time, not early or late
The concert started at 7:30 on the dot.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.