Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omissible




omissible
[ou'misibl]
tính từ
có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)
omissible word
có thể bỏ đi một từ


/ou'misibl/

tính từ
có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.